Thuật ngữ casino thường sử dụng trong các casino online và truyền thống. Nếu không phải là người chơi lâu năm thì rất khó để hiểu những từ ngữ này để chơi. Do đó, nhà cái VN138 sẽ giới thiệu đến bạn thông tin vê các thuật ngữ casino phổ biến.
Các thuật ngữ casino bắt đầu bằng chữ B
Bankroll: Tổng số tiền mà một người chơi có sẵn để đặt cược trong một trò chơi.
Bet: Số tiền được đặt cược vào một trò chơi.
Bet size: Số tiền đặt cược vào một trận đấu hoặc trò chơi.
Banker: Người đại diện cho sòng bạc hoặc người chơi đại diện cho nhà cái trong một số trò chơi, chịu trách nhiệm phân phát thẻ và quản lý tiền cược.
House rules: Các quy tắc và điều kiện của sòng bạc về cách chơi, cược và các hoạt động khác.
Bet: Số tiền mà người chơi đặt cược trong một ván đánh.
Bankroll: Tổng số tiền mà người chơi có sẵn để đặt cược trong một trò chơi.

Các thuật ngữ casino bắt đầu bằng chữ C
Counting cards: Kỹ thuật đếm thẻ trong trò chơi blackjack để xác định các giá trị bài còn lại trong bộ bài.
Comps: Các ưu đãi, quà tặng và phần thưởng được cung cấp bởi sòng bạc cho khách hàng, nhằm khuyến khích họ đến chơi và duy trì mức độ chơi.
Cage: Khu vực trong sòng bạc nơi giao dịch tiền mặt, bao gồm đổi tiền, gửi tiền và rút tiền.
Caller: Người dẫn dắt và điều khiển các trò chơi bài bạc, bao gồm baccarat và bingo.
Carousel: Một nhóm các máy đánh bạc được sắp xếp xung quanh một khu vực chơi game.
Credit: Số tiền được cho phép người chơi đặt cược bằng cách sử dụng khoản vay tiền của sòng bạc.
Croupier: Người làm việc tại bàn roulette, quản lý bàn chơi và thả quả bóng vào vòng quay.
Chips: Đồng tiền giả mà người chơi sử dụng để đặt cược.
Comps: Phần thưởng mà sòng bạc trao cho khách hàng, bao gồm các ưu đãi như ăn uống miễn phí, phòng khách sạn miễn phí hoặc vé miễn phí cho các sự kiện.
Các thuật ngữ casino bắt đầu bằng chữ D
Dealer: Nhân viên trong trò chơi đánh bạc chịu trách nhiệm phân phát thẻ, ván bài hoặc xử lý các ván đánh trong trò chơi.
Double down: Lựa chọn đặt thêm một lần cược bằng số tiền ban đầu trong một trò chơi như blackjack.
Drop: Tổng số tiền mà khách hàng đặt cược trong một sòng bạc trong một khoảng thời gian nhất định.

Các thuật ngữ casino bắt đầu bằng chữ F
Face cards: Các quân bài có mặt người, bao gồm J, Q và K.
Floorman: Nhân viên giám sát các trò chơi và đảm bảo tính hợp lệ của các hoạt động trong khu vực chơi game.
Free spins: Lượt quay miễn phí trong các trò chơi đánh bạc trực tuyến.
Flop: Trong trò chơi poker, ba lá bài đầu tiên được đưa ra trên bàn chơi.
Các thuật ngữ casino bắt đầu bằng chữ H
Hold: Tổng số tiền cược mà sòng bạc giữ lại sau khi trả tiền thắng cho người chơi.
House rules: Luật chơi của sòng bạc để quản lý quy trình chơi.
Handicap: Khi một đội hoặc người chơi có lợi thế để cân bằng cơ hội chiến thắng.
Hand: Bộ bài được chia cho một người chơi hoặc cho người chia bài trong một trò chơi.
House edge: Là lợi nhuận mà sòng bạc thu được từ mỗi ván đánh trong một trò chơi, được tính dựa trên tỷ lệ cược của người chơi và tỷ lệ chiến thắng của sòng bạc.
High roller: Người chơi đánh bạc có thói quen đặt cược với số tiền lớn và thường được nhận đặc quyền và ưu đãi đặc biệt từ sòng bạc.
Cá thuật ngữ casino khác
Payout: Số tiền được trả cho người chơi nếu họ chiến thắng.
Jackpot: Khoản tiền thưởng lớn nhất trong một trò chơi.
Marker: Khoản nợ của một người chơi với sòng bạc.
Pit boss: Người quản lý khu vực chơi game trong sòng bạc.
RNG (Random Number Generator): Thiết bị sinh số ngẫu nhiên được sử dụng để tạo ra các số ngẫu nhiên trong trò chơi.
Shoe: Bộ bài được sử dụng để chia bài trong một số trò chơi.
Table limit: Giới hạn số tiền đặt cược tối đa tại một bàn chơi.
Tilt: Tình trạng mất kiểm soát của một người chơi sau khi thua một số tiền lớn.
VIP: Người chơi quen thuộc và được xem là khách hàng quan trọng của sòng bạc.

Wager: Số tiền được đặt cược vào một trò chơi.
Odds: Tỷ lệ chiến thắng của một người chơi trong một trò chơi cụ thể.
Payline: Các dòng trong trò chơi đánh bạc nơi mà các biểu tượng phải khớp để thắng.
Progressive jackpot: Khoản tiền thưởng lớn nhất trong một trò chơi đánh bạc được tích lũy theo thời gian.
Rake: Phí được tính cho mỗi ván đánh trong các trò chơi như poker.
Surrender: Lựa chọn từ bỏ một nửa số tiền đặt cược trong trò chơi như blackjack.
Tournaments: Cuộc thi giữa các người chơi trong một trò chơi đánh bạc.
Whale: Người chơi đặt cược với số tiền rất lớn, thường là hàng triệu đô la.
Martingale: Chiến thuật đặt cược tăng dần theo quy tắc kép, thường được sử dụng trong các trò chơi như roulette.
Pit: Khu vực chơi game trong sòng bạc.
Showdown: Thời điểm cuối cùng trong trò chơi poker, khi các người chơi còn lại so sánh bài để xác định người chiến thắng.
Stake: Số tiền được đặt cược trong một trò chơi.
Table games: Các trò chơi được chơi trên bàn, bao gồm blackjack, baccarat và roulette.
Tipping: Tổng số tiền mà một người chơi trả cho nhân viên của sòng bạc như là sự cảm ơn.
Whistleblower: Người cung cấp thông tin về bất kỳ hành vi gian lận hoặc phi pháp nào trong sòng bạc.
Payoff: Số tiền trả lại cho người chơi nếu họ thắng trong một trò chơi.
Progressive jackpot: Khoản tiền thưởng trong một trò chơi đánh bạc mà giá trị của nó tăng dần theo thời gian cho đến khi có người chơi trúng thưởng.
Shill: Người được thuê bởi sòng bạc để chơi trong các trò chơi, đóng vai trò là người chơi thực tế để tạo ra sự phấn khích và thu hút khách hàng khác.
Slot machines: Thiết bị đánh bạc tự động được sử dụng để chơi các trò chơi máy đánh bạc.
Table limit: Số tiền cược tối đa mà một người chơi được phép đặt trong một ván đánh.
Vigorish: Khoản phí được sòng bạc thu từ mỗi ván đánh.
Payout: Số tiền mà người chơi được trả lại nếu họ thắng trong một ván đánh.
Marker play: Khi người chơi sử dụng khoản vay tiền của sòng bạc để chơi.
Trên đây là một số thuật ngữ casino khá phổ biến mà người chơi nên biết để hiểu hơn về trò chơi này. Chúc anh em luôn chiến thắng
>> Xem thêm: Baccarat là gì? Làm thế nào để trở thành cao thủ Baccarat?